ĐƠN GIÁ VẬT TƯ TRẦN – VÁCH THẠCH CAO
Hotline: 098.3322.102
Để đảm bảo đáp ứng các nhu cầu tìm hiểu thông tin về sản phẩm cũng như xem xét giá cả của khách hàng với các sản phẩm vật tư thạch cao, Hà Thành xin cập nhật giá các loại vật tư. Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng báo giá vật tư thạch cao 2023 như sau:
BÁO GIÁ VẬT TƯ TRẦN THẠCH CAO | |||||
STT | Tên hàng hóa | Qui cách | Đơn vị | Đơn giá chưa VAT | Đơn giá gồm VAT |
A | Tấm trần thạch cao & tấm chịu nước | ||||
I | Tấm thạch cao knauf | ||||
Tam thach cao knauf | 1220 x 2440 x 9 mm | Tấm | 94.000 | 96.000 | |
II | Tam thach cao Gyproc | ||||
1 | Tấm thạch cao Gyproc 9mm | 1220 x 2440 x 9 mm | Tấm | 102.000 | 105.000 |
2 | Tấm thạch cao 12 ly 7 Gyproc | 1220 x 2440 x12,5 mm | Tấm | 160.000 | 168.000 |
3 | Tam thach cao chịu ẩm Gyproc | 1220 x 2440 x 9 mm | Tấm | 152.000 | 156.000 |
III | Tấm chịu nước & một số tấm trần thả khác | ||||
1 | Tấm thạch cao phủ PVC Vĩnh tường | 605 x 1210 x 9mm | Tấm | 39.800 | 40.500 |
2 | Tấm thạch cao VT 50 in lụa trắng | 605×1210 x 9mm | Tấm | 34.500 | 35.500 |
3 | Tấm chịu nươc DuraFlex in lụa trắng | 605×1210 x 3,5mm | Tấm | 34.500 | 35.500 |
4 | Tấm chịu nươc Duraflex in hoa văn nổi | 605×1210 x 3,5mm | Tấm | 36.500 | 37.500 |
5 | Tấm chịu nước Duraflex phủ PVC | 605×1210 x 3,5mm | Tấm | 41.500 | 41.900 |
6 | Tấm dura flex 4,5 mm | 1220×2440 x 4,5mm | Tấm | 135.000 | 138.000 |
7 | Tấm dura flex 6 mm | 1220×2440 x 6 mm | Tấm | 190.000 | 195.000 |
8 | Tấm smart board 4 mm | 1220×2440 x 4mm | Tấm | 131.000 | 131.000 |
11 | Tấm UCO 4,5mm | 1220×2440 x 4,5mm | Tấm | 162.000 | 165.000 |
12 | Tấm UCO 6 mm | 1220×2440 x 6mm | Tấm | 230.000 | 235.000 |
B | Khung xương trần & vách ngăn | ||||
I | Khung xương Vĩnh Tường | ||||
I.1 | Khung trần chìm Vĩnh Tường BASI | ||||
1 | Xương cá VTC3050 BASI | 27×25 x 3660mm | Thanh | 37.500 | 39.375 |
2 | U gai VTC 4000 BASI | 14×35 x 4000mm | Thanh | 21.750 | 22.838 |
3 | V tôn VTC 20/22 M | 20×21 x 3600mm | Thanh | 10.960 | 11.508 |
I.2 | Khung trần chìm Vĩnh Tường EKO | ||||
1 | Xương cá VTC3050M | 27×25 x 3660mm | Thanh | 34.900 | 36.645 |
2 | U gai VTC 4000M | 14×35 x 4000mm | Thanh | 19.350 | 20.318 |
3 | V tôn VTC 20/22M | 20×21 x 3600mm | Thanh | 10.960 | 11.508 |
C | Khung trần thả Vĩnh Tường Topline | ||||
1 | Thanh chính Topline VT3660 | 38×24 x 3660mm | Thanh | 33.805 | 35.495 |
2 | Thanh phụ Topline VT1220 | 28×24 x1220mm | Thanh | 10.390 | 10.910 |
3 | Thanh phụ Topline VT610 | 28×24 x 610mm | Thanh | 5.200 | 5.460 |
4 | Thanh V sơn VT20/22 | 20×21 x 3600mm | Thanh | 19.000 | 19.950 |
D | Khung trần thả Vĩnh Tường Fineline | ||||
1 | Thanh chính Fineline VT3660 | 38×24 x 3660mm | Thanh | 30.270 | 31.784 |
2 | Thanh phụ Fineline VT1220 | 28×24 x 1220mm | Thanh | 8.880 | 9.324 |
3 | Thanh phụ Fineline VT610 | 28×24 x 610mm | Thanh | 4.650 | 4.883 |
4 | Thanh V sơn VT20/22 | 20×21 x 3600mm | Thanh | 18.600 | 19.530 |
E | Khung vách ngăn | ||||
1 | Khung vách Đứng Vĩnh Tường VTV51 E | 36×49 x 3000mm | Thanh | 27.700 | 29.085 |
2 | Khung Vách Nằm Vĩnh Tường VTV52 E | 25×50 x 2700mm | Thanh | 20.880 | 21.924 |
3 | Khung vách Đứng Vĩnh Tường VTV63 E | 36×65 x 3000mm | Thanh | 32.650 | 34.283 |
4 | Khung Vách Nằm Vĩnh Tường VTV66 E | 25×66 x 2700mm | Thanh | 26.550 | 27.878 |
5 | Khung vách Đứng Vĩnh Tường VTV75 E | 36×75 x 3000mm | Thanh | 33.700 | 35.385 |
6 | Khung Vách Nằm Vĩnh Tường VTV76 E | 25×76 x 2700mm | Thanh | 28.300 | 29.715 |
II | Khung xương ZinCa | ||||
A | Khung trần nổi Zinca | ||||
1 | Thanh T chính zinca blue 3660 | 38×24 x 3660mm | Thanh | 27.255 | 28.618 |
2 | Thanh T phu zinca blue 1220 | 28×24 x 1220mm | Thanh | 7.965 | 8.363 |
3 | Thanh T phu zinca blue 610 | 28×24 x 610mm | Thanh | 4.150 | 4.358 |
4 | Thanh v sơn zinca blue | 24×24 x 3600mm | Thanh | 15.600 | 16.380 |
B | Khung trần chìm Zinca | ||||
1 | Thanh u xương cá zinca 3660 | 26×24 x 3660mm | Thanh | 32.642 | 34.274 |
2 | Thanh u gai zinca 4000 | 14×35 x 4000mm | Thanh | 18.050 | 18.953 |
3 | Thanh V zinca 3600 | 20×20 x 3600mm | Thanh | 9.920 | 10.416 |
III | Khung xương Hà Nội | ||||
A | Khung trần chìm | ||||
1 | Xương cá vàng 3.6m | Thanh | 23.500 | 24.675 | |
2 | U gai vàng 4m | Thanh | 14.000 | 14.700 | |
3 | Vt vàng 3.6m | Thanh | 8.500 | 8.925 | |
B | Khung trần thả Hà Nội | ||||
1 | T3,6 | 38×24 x 3660mm | Thanh | 24.200 | 25.410 |
2 | T1,2 | 28×24 x 1220mm | Thanh | 6.800 | 7.140 |
3 | T0,6 | 28×24 x 610mm | Thanh | 3.700 | 3.885 |
4 | V sơn | 24×24 x 3660mm | Thanh | 12.500 | 13.125 |
C | Khung vách ngăn | ||||
1 | Khung vách Đứng 51 Hà nội | 28×50 x 3000mm | Thanh | 19.000 | 19.950 |
2 | Khung Vách nằm 52 Hà Nội | 28×51 x 3000mm | Thanh | 17.000 | 17.850 |
3 | Khung vách Đứng 63Hà nội | 28×65 x 3000mm | Thanh | 21.000 | 22.050 |
4 | Khung Vách nằm 64 Hà Nội | 28×66 x 3000mm | Thanh | 19.000 | 19.950 |
5 | Khung vách Đứng 75 Hà nội | 28×75 x 3000mm | Thanh | 23.000 | 24.150 |
6 | Khung Vách nằm 76 Hà Nội | 28×76 x 3000mm | Thanh | 21.000 | 22.050 |
Ghi chú:
– Giá trên phụ thuộc từng thời điểm nên có thể thay đổi
– Hàng giao tại kho công ty
Liên hệ ngay với chúng tôi theo thông tin sau:
———————————————————————————-
Trần vách thạch cao Hà Thành – với nhiều năm kinh nghiệm trong nghề, cùng đội ngũ thợ thi công, kts trẻ trung, hiện đại, có nhiệt huyết với nghề. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ và làm hài tuyệt đối 100% quý khách hàng.
Quý khách có nhu cầu quan tâm tới các dịch vụ, dự án như thi công trần thạch cao, vách thạch cao, sơn sửa nhà… xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo HOTLINE: 098.3322.102 để được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất!
THIẾT KẾ THI CÔNG TRẦN – VÁCH THẠCH CAO ĐẸP “GIÁ RẺ”
Hà Thành chuyên thiết kế, thi công trần vách thạch cao phòng khách, phòng ngủ, phòng trẻ em, phòng bếp…. đẹp, giá rẻ.
————————————————-